Có 2 kết quả:
宁为鸡头,不为凤尾 nìng wéi jī tóu , bù wéi fèng wěi ㄋㄧㄥˋ ㄨㄟˊ ㄐㄧ ㄊㄡˊ ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ ㄈㄥˋ ㄨㄟˇ • 寧為雞頭,不為鳳尾 nìng wéi jī tóu , bù wéi fèng wěi ㄋㄧㄥˋ ㄨㄟˊ ㄐㄧ ㄊㄡˊ ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ ㄈㄥˋ ㄨㄟˇ
Từ điển Trung-Anh
see 寧做雞頭,不做鳳尾|宁做鸡头,不做凤尾[ning4 zuo4 ji1 tou2 , bu4 zuo4 feng4 wei3]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
see 寧做雞頭,不做鳳尾|宁做鸡头,不做凤尾[ning4 zuo4 ji1 tou2 , bu4 zuo4 feng4 wei3]
Bình luận 0